Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lx


I - noun
a unit of illumination equal to 1 lumen per square meter;
0.0929 foot candle
Syn:
lux
Hypernyms:
illumination unit
Part Holonyms:
phot

II - adjective
being ten more than fifty
Syn:
sixty, 60, threescore
Similar to:
cardinal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.