Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lymphokine


noun
a cytokine secreted by helper T cells in response to stimulation by antigens and that acts on other cells of the immune system (as by activating macrophages)
Hypernyms:
cytokine
Hyponyms:
interleukin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.