Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
maddening


adjective
extremely annoying or displeasing (Freq. 2)
- his cavelier curtness of manner was exasperating
- I've had an exasperating day
- her infuriating indifference
- the ceaseless tumult of the jukebox was maddening
Syn:
exasperating, infuriating, vexing
Similar to:
displeasing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maddening"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.