Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
memo


noun
a written proposal or reminder
Syn:
memorandum, memoranda
Hypernyms:
note
Hyponyms:
aide-memoire, position paper

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "memo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.