Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
needlecraft


noun
1. a creation created or assembled by needle and thread
Syn:
needlework
Hypernyms:
creation
Hyponyms:
crochet, crocheting, embroidery, fancywork, knit,
knitting, knitwork, sewing, stitchery, tatting
2. work (such as sewing or embroidery) that is done with a needle
Syn:
needlework
Hypernyms:
handicraft


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.