Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neoprene


noun
a synthetic rubber that is resistant to oils and aging;
used in waterproof products
Hypernyms:
rubber, synthetic rubber
Substance Meronyms:
chloroprene


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.