Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nerve-racking


adjective
extremely irritating to the nerves
- nerve-racking noise
- the stressful days before a war
- a trying day at the office
Syn:
nerve-wracking, stressful, trying
Similar to:
disagreeable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.