Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
newlywed


noun
someone recently married
Syn:
honeymooner
Derivationally related forms:
honeymoon (for: honeymooner)
Hypernyms:
spouse, partner, married person, mate, better half
Hyponyms:
bride, groom, bridegroom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.