Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nihility


noun
the state of nonexistence
Syn:
nothingness, void, nullity
Derivationally related forms:
void (for: void)
Hypernyms:
nonexistence, nonentity
Hyponyms:
thin air

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nihility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.