Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nominee


noun
a politician who is running for public office
Syn:
campaigner, candidate
Derivationally related forms:
campaign (for: campaigner)
Hypernyms:
politician, politico, pol, political leader
Hyponyms:
dark horse, favorite son, running mate, spoiler, stalking-horse,
write-in candidate, write-in

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nominee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.