Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonreader


noun
1. a student who is very slow in learning to read
Hypernyms:
student, pupil, educatee
2. a person unable to read
Syn:
illiterate, illiterate person
Hypernyms:
ignoramus, know nothing, uneducated person
Hyponyms:
analphabet, analphabetic, functional illiterate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.