Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
originator


noun
someone who creates new things
Syn:
conceiver, mastermind
Derivationally related forms:
mastermind (for: mastermind), conceive (for: conceiver), originate
Hypernyms:
creator
Hyponyms:
founder, beginner, founding father, father, pioneer,
innovator, trailblazer, groundbreaker, proposer, mover, suggester

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.