Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overprint


I - noun
something added by overprinting
Syn:
surprint
Hypernyms:
print

II - verb
print (additional text or colors) onto an already imprinted paper
Syn:
print over
Hypernyms:
print, impress
Hyponyms:
surcharge
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.