Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
painstaking


adjective
characterized by extreme care and great effort
- conscientious application to the work at hand
- painstaking research
- scrupulous attention to details
Syn:
conscientious, scrupulous
Similar to:
careful
Derivationally related forms:
scrupulousness (for: scrupulous), painstakingness, conscientiousness (for: conscientious)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "painstaking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.