Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pheasant



noun
1. large long-tailed gallinaceous bird native to the Old World but introduced elsewhere (Freq. 2)
Hypernyms:
phasianid
Hyponyms:
ring-necked pheasant, Phasianus colchicus, afropavo, Congo peafowl, Afropavo congensis,
argus, argus pheasant, golden pheasant, Chrysolophus pictus, monal, monaul,
peafowl, bird of Juno, tragopan
Member Holonyms:
Phasianus, genus Phasianus
2. flesh of a pheasant;
usually braised
Topics:
game bird
Hypernyms:
wildfowl
Part Holonyms:
ring-necked pheasant, Phasianus colchicus

Related search result for "pheasant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.