Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
piperocaine


noun
a compound used in the form of its hydrochloride as a local or spinal anesthetic
Syn:
piperocaine hydrochloride, Metycaine
Hypernyms:
spinal anesthetic, spinal anaesthetic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.