Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pomade



I - noun
hairdressing consisting of a perfumed oil or ointment
Syn:
pomatum
Hypernyms:
hairdressing, hair tonic, hair oil, hair grease
Hyponyms:
brilliantine

II - verb
apply pomade to (hair)
Hypernyms:
groom, neaten
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "pomade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.