Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pussyfoot


verb
to go stealthily or furtively
- ..stead of sneaking around spying on the neighbor's house
Syn:
sneak, mouse, creep
See Also:
sneak away (for: sneak), sneak out (for: sneak)
Derivationally related forms:
creep (for: creep), creeper (for: creep), sneak (for: sneak)
Hypernyms:
walk
Verb Frames:
- Somebody ----s PP
- The children pussyfoot to the playground

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.