Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pyramiding


noun
a fraudulent business practice involving some form of pyramid scheme e.g., the chain of distribution is artificially expanded by an excessive number of distributors selling to other distributors at progressively higher wholesale prices until retail prices are unnecessarily inflated
Hypernyms:
swindle, cheat, rig

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.