Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quantification


noun
1. a limitation imposed on the variables of a proposition (as by the quantifiers 'some' or 'all' or 'no')
Derivationally related forms:
quantify
Hypernyms:
restriction, limitation
Part Holonyms:
predicate calculus, functional calculus
2. the act of discovering or expressing the quantity of something
Derivationally related forms:
quantify
Hypernyms:
measurement, measuring, measure, mensuration
Hyponyms:
gradation, graduation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.