Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rainmaker


noun
1. executive who is very successful in bringing in business to his company or firm
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
executive, executive director
2. American Indian medicine man who attempt to make it rain
Hypernyms:
medicine man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.