Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rathole


noun
1. a hole (as in the wall of a building) made by rats (Freq. 1)
Hypernyms:
hole
2. a small dirty uncomfortable room
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
room


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.