Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ratifier


noun
someone who expresses strong approval
Syn:
subscriber, endorser, indorser
Derivationally related forms:
ratify, indorse (for: indorser), endorse (for: endorser), subscribe (for: subscriber)
Hypernyms:
supporter, protagonist, champion, admirer, booster, friend


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.