Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reactance


noun
opposition to the flow of electric current resulting from inductance and capacitance (rather than resistance)
Hypernyms:
electrical phenomenon

Related search result for "reactance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.