Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rebato


noun
a wired or starched collar of intricate lace;
worn in 17th century
Syn:
rabato
Hypernyms:
collar, neckband


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.