Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rebuttal


noun
1. the speech act of refuting by offering a contrary contention or argument
Derivationally related forms:
rebut
Hypernyms:
refutation, defense, defence
2. (law) a pleading by the defendant in reply to a plaintiff's surrejoinder
Syn:
rebutter
Derivationally related forms:
rebut (for: rebutter)
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
pleading

Related search result for "rebuttal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.