Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
revokable


adjective
capable of being revoked or annulled
- a revocable order
Syn:
revocable
Ant:
irrevocable (for: revocable)
Similar to:
rescindable, voidable, reversible


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.