Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rottenly


adverb
in a terrible manner
- she sings terribly
Syn:
terribly, atrociously, awfully, abominably, abysmally
Derived from adjective:
rotten, awful (for: awfully), atrocious (for: atrociously), terrible (for: terribly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.