Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rounding


noun
(mathematics) a miscalculation that results from rounding off numbers to a convenient number of decimals
- the error in the calculation was attributable to rounding
- taxes are rounded off to the nearest dollar but the rounding error is surprisingly small
Syn:
rounding error
Topics:
mathematics, math, maths
Hypernyms:
miscalculation, misreckoning, misestimation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "round"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.