Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sinker


noun
1. a small ring-shaped friedcake
Syn:
doughnut, donut
Hypernyms:
friedcake
Hyponyms:
raised doughnut
2. a weight that sinks (as to hold nets or fishing lines under water)
Derivationally related forms:
sink
Hypernyms:
weight
3. a pitch that curves downward rapidly as it approaches the plate
Hypernyms:
pitch, delivery

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sinker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.