Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
solfege


noun
1. singing using solfa syllables to denote the notes of the scale of C major
Syn:
solmization, solfeggio
Derivationally related forms:
solmizate (for: solmization)
Hypernyms:
singing, vocalizing
2. a voice exercise;
singing scales or runs to the same syllable
Syn:
solfeggio
Hypernyms:
singing, vocalizing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.