Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
soon



adverb
in the near future (Freq. 60)
- the doctor will soon be here
- the book will appear shortly
- she will arrive presently
- we should have news before long
Syn:
shortly, presently, before long

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.