Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
soothing


adjective
1. affording physical relief
- a soothing ointment for her sunburn
Similar to:
comfortable, comfy
2. freeing from fear and anxiety
Syn:
assuasive
Similar to:
reassuring

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soothe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.