Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spelaeologist


noun
a person who explores caves
Syn:
potholer, spelunker, speleologist
Derivationally related forms:
spelaeology, speleology (for: speleologist), spelunk (for: spelunker)
Hypernyms:
explorer, adventurer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.