Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
surmounter


noun
someone who overcomes and establishes ascendancy and control by force or persuasion
Syn:
subduer, overcomer
Derivationally related forms:
overcome (for: overcomer), subdue (for: subduer)
Hypernyms:
restrainer, controller


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.