Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tax-exempt


I - noun
a security that is not subject to taxation
Syn:
tax-exempt security
Hypernyms:
security, certificate

II - adjective
(of goods or funds) not taxed (Freq. 1)
- tax-exempt bonds
- an untaxed expense account
Syn:
tax-free, untaxed
Similar to:
nontaxable, exempt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.