Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thresher


noun
1. a farm machine for separating seeds or grain from the husks and straw
Syn:
thrasher, threshing machine
Derivationally related forms:
thrash (for: thrasher), thresh
Hypernyms:
farm machine
2. large pelagic shark of warm seas with a whiplike tail used to round up small fish on which to feed
Syn:
thrasher, thresher shark, fox shark, Alopius vulpinus
Hypernyms:
shark
Member Holonyms:
Alopius, genus Alopius

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thresher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.