Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undetected


adjective
not perceived or discerned
- they feared some undetected trace of poison
- she looked around to be sure her faux pas was undetected
Ant:
detected
Similar to:
undiscovered, unobserved, unseen

Related search result for "undetected"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.