Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
untracked


adjective
lacking pathways
- trackless wilderness
- roadless areas
Syn:
pathless, roadless, trackless, untrod, untrodden
Similar to:
inaccessible, unaccessible

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untracked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.