Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vanishing


noun
1. a sudden or mysterious disappearance
Derivationally related forms:
vanish
Hypernyms:
disappearance
2. a sudden disappearance from sight
Derivationally related forms:
vanish
Hypernyms:
disappearance, disappearing

Related search result for "vanishing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.