Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vesicate


verb
get blistered
- Her feet blistered during the long hike
Syn:
blister
Derivationally related forms:
vesicatory, vesicant, vesication, blister (for: blister)
Hypernyms:
swell, swell up, intumesce, tumefy, tumesce
Verb Group:
blister
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "vesicate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.