Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vinaigrette


noun
oil and vinegar with mustard and garlic
Syn:
French dressing, sauce vinaigrette
Hypernyms:
dressing, salad dressing

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.