Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vodoun


noun
a religious cult practiced chiefly in Caribbean countries (especially Haiti);
involves witchcraft and animistic deities
Syn:
voodoo, voodooism, hoodooism
Derivationally related forms:
voodoo (for: voodoo)
Members of this Topic:
zombi, zombie, zombi spirit, zombie spirit
Hypernyms:
cult, cultus, religious cult
Hyponyms:
hoodoo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.