Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
waterfront


noun
the area of a city (such as a harbor or dockyard) alongside a body of water (Freq. 1)
Hypernyms:
city district
Hyponyms:
seafront, dockyard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.