Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
well-set


adjective
strongly and firmly constructed
- a well-knit argument
- a well-knit theatrical production
- well-knit athletes
- "a sailor short but well-set"- Alexander Hamilton
Syn:
well-knit
Similar to:
strong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.