Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ylang-ylang


noun
evergreen Asian tree with aromatic greenish-yellow flowers yielding a volatile oil;
widely grown in the tropics as an ornamental
Syn:
ilang-ilang, Cananga odorata
Hypernyms:
angiospermous tree, flowering tree
Member Holonyms:
Cananga, genus Cananga, Canangium, genus Canangium

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.