Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
banker


/'bæɳkə/

danh từ

chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng

người có cổ phần ở ngân hàng

nhà cái (đánh bạc)

bài banke

!let me be your banker

để tôi cho anh ấy vay số tiền anh cần

danh từ

thợ đấu, thợ làm đất

ngựa (đua, săn) vượt rào

    a good banker con ngựa vượt rào hay


Related search result for "banker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.