|  elephant 
  
 
 /'elifənt/
 
 
  danh từ 
 
  (động vật học) con voi 
 
  khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm 
 
  double elephant  khổ giấy 1 m x 77 cm 
 
  (Elephant) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà 
 
  sắt vòm 
 !to see the elephant
 
 !to get a look at the elephant
 
 
  đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...) 
 
  biết đời, biết thiên hạ 
 !white elephant
 
 
  (xem) white 
 
 
 |  |