Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
ancon


/'æɳkɔn/

danh từ

(giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay

(kiến trúc) chân quỳ, trụ (để đỡ trần nhà...)


Related search result for "ancon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.