Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
fencer


/'fensə/

danh từ

người làm hàng rào; người sửa hàng rào

người vượt rào

người đánh kiếm


Related search result for "fencer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.